Trong kỷ nguyên công nghệ bán dẫn hiện đại, sự thu nhỏ kích thước transistor và mật độ tích hợp ngày càng tăng trên vi mạch đã tạo nên những bước tiến vượt bậc trong sức mạnh tính toán. Một trong những công nghệ quan trọng nhất làm nền tảng cho sự phát triển đó chính là công nghệ in thạch bản quang học (Photolithography).
Photolithography là quy trình sử dụng ánh sáng để chuyển đổi mẫu thiết kế mạch từ mặt nạ (mask/reticle) sang bề mặt chất bán dẫn đã được phủ lớp nhạy sáng (photoresist). Đây là công đoạn trung tâm trong sản xuất vi mạch tích hợp (ICs), quyết định đến độ chính xác, mật độ transistor, cũng như hiệu suất và chi phí sản xuất chip.
Có thể nói, photolithography chính là “nghệ thuật khắc ánh sáng”, giúp khắc họa những cấu trúc nanomet cực nhỏ trên tấm wafer silicon, từ đó tạo nên “bộ não” của hàng tỷ thiết bị điện tử hiện nay.

Nguyên lý cơ bản của photolithography
Quy trình in thạch bản quang học dựa trên các bước cơ bản sau:
- Chuẩn bị bề mặt wafer
- Wafer silicon sau khi làm sạch được phủ một lớp mỏng gọi là photoresist. Đây là vật liệu nhạy sáng, thay đổi tính chất hóa học khi tiếp xúc với ánh sáng có bước sóng nhất định.
- Chiếu sáng qua mặt nạ (mask/reticle)
- Mặt nạ chứa mẫu mạch cần in được đặt trong hệ quang học. Ánh sáng chiếu qua mặt nạ sẽ truyền xuống photoresist, chỉ tác động đến những vùng nhất định theo thiết kế.
- Rửa và hiện ảnh (developing)
- Sau khi chiếu sáng, photoresist ở các vùng bị chiếu sáng sẽ thay đổi tính hòa tan (tùy loại: dương hoặc âm). Quá trình hiện ảnh sẽ rửa đi phần photoresist cần loại bỏ, để lại mẫu mạch trên wafer.
- Khắc hoặc cấy ion (etching/ion implantation)
- Các phần wafer không được bảo vệ bởi photoresist sẽ bị khắc hoặc xử lý theo công đoạn tiếp theo, hình thành cấu trúc vi mạch.
- Loại bỏ lớp photoresist (stripping)
- Sau khi khắc xong, photoresist còn lại được tẩy bỏ, để lại cấu trúc hoàn chỉnh trên silicon.
Chu trình này được lặp đi lặp lại hàng chục, thậm chí hàng trăm lần để tạo nên một con chip hoàn chỉnh với nhiều lớp mạch chồng lên nhau.

Các thành phần quan trọng trong công nghệ photolithography
- Nguồn sáng
Nguồn sáng là yếu tố quyết định đến độ phân giải của hệ thống. Trong lịch sử, photolithography đã trải qua nhiều thế hệ nguồn sáng:
- Đèn thủy ngân (Hg lamp): bước sóng g-line (436 nm) và i-line (365 nm).
- Laser excimer (KrF, ArF): với bước sóng ngắn hơn 248 nm (KrF) và 193 nm (ArF).
- EUV (Extreme Ultraviolet): bước sóng 13.5 nm, hiện đại nhất, cho phép khắc cấu trúc dưới 10 nm.
- Hệ quang học (projection optics)
Bao gồm thấu kính và gương có chất lượng cực cao, nhằm phóng to/thu nhỏ mẫu mạch và chiếu chính xác lên wafer. Độ chính xác có thể đạt tới mức vài nanomet.
- Mặt nạ (Mask/Reticle)
Là tấm thủy tinh/quartz chứa mẫu mạch in. Ở các thế hệ hiện đại, mặt nạ thường có kích thước lớn, được thu nhỏ lại theo tỷ lệ (thường là 4:1 hoặc 5:1) trước khi chiếu lên wafer.
- Photoresist
Là vật liệu nhạy sáng quan trọng nhất trong quá trình. Có hai loại chính:
- Positive photoresist: phần bị chiếu sáng trở nên hòa tan và bị rửa trôi.
- Negative photoresist: phần bị chiếu sáng trở nên bền chắc, khó rửa trôi.
- Wafer stage (bệ giữ wafer)
Hệ thống cơ khí siêu chính xác, có khả năng di chuyển wafer với độ sai số chỉ vài nanomet, giúp căn chỉnh chính xác từng lớp mạch chồng khít lên nhau.

Các kỹ thuật photolithography tiên tiến
- Deep Ultraviolet (DUV) Lithography
Sử dụng ánh sáng tia cực tím sâu (193 nm – ArF). Đây là công nghệ phổ biến nhất trong suốt 2 thập kỷ qua, cho phép sản xuất chip ở mức 65 nm đến 7 nm (kết hợp với kỹ thuật multiple patterning).
- Multiple Patterning (kỹ thuật in nhiều lần)
Khi giới hạn quang học cản trở việc thu nhỏ, các hãng bán dẫn đã phát triển kỹ thuật in nhiều lần:
- Double Patterning Lithography (DPL)
- Quadruple Patterning Lithography (QPL)
Nhờ đó, có thể khắc được các chi tiết nhỏ hơn bước sóng ánh sáng.
- Extreme Ultraviolet Lithography (EUVL)
Sử dụng bước sóng cực ngắn 13.5 nm, EUV hiện là công nghệ tiên tiến nhất, được ứng dụng trong các tiến trình sản xuất 7 nm, 5 nm và 3 nm. Tuy nhiên, chi phí máy EUV cực kỳ cao (khoảng 150 triệu USD/máy) và yêu cầu môi trường chân không tuyệt đối.
- Immersion Lithography (quang khắc ngâm)
Đặt một lớp nước siêu tinh khiết giữa thấu kính và wafer để tăng chiết suất, từ đó nâng cao độ phân giải. Kỹ thuật này từng là bước đệm quan trọng cho tiến trình 45 nm và 32 nm.
Ưu điểm của công nghệ photolithography
- Độ chính xác cực cao: Có thể tạo ra các chi tiết ở mức nanomet.
- Tốc độ sản xuất lớn: Phù hợp sản xuất hàng loạt hàng tỷ transistor trên một wafer.
- Khả năng mở rộng: Công nghệ liên tục được cải tiến từ ánh sáng tử ngoại sâu đến EUV, đáp ứng định luật Moore.
- Tích hợp đa lớp: Cho phép tạo nên chip nhiều tầng phức tạp.
Hạn chế và thách thức
- Giới hạn vật lý của ánh sáng: Độ phân giải bị giới hạn bởi bước sóng ánh sáng và khẩu độ số (NA).
- Chi phí cực kỳ cao: Máy EUV và hệ thống mặt nạ tốn hàng trăm triệu USD.
- Độ phức tạp kỹ thuật: Đòi hỏi môi trường siêu sạch, kiểm soát rung động, nhiệt độ, và sự chính xác tuyệt đối.
- Photoresist cho EUV: Vật liệu phải nhạy với EUV nhưng vẫn đảm bảo độ bền và độ tương phản, đây là thách thức lớn với các hãng sản xuất hóa chất.
Vai trò của photolithography trong ngành bán dẫn
Photolithography giữ vị trí trung tâm trong chuỗi quy trình sản xuất vi mạch. Khoảng 30–40% chi phí sản xuất chip liên quan đến công đoạn lithography.
- Trong CPU và GPU: Độ nhỏ của transistor quyết định tốc độ xử lý và mức tiêu thụ điện năng.
- Trong bộ nhớ (DRAM, NAND): Mật độ ô nhớ cao giúp tăng dung lượng lưu trữ với cùng diện tích.
- Trong thiết bị di động và IoT: Chip càng nhỏ, càng tiết kiệm năng lượng, càng phù hợp với các thiết bị di động.
Chính nhờ photolithography, định luật Moore – “số lượng transistor trên một chip tăng gấp đôi sau mỗi 18–24 tháng” – đã duy trì trong suốt hơn 50 năm qua.
Công nghệ in thạch bản quang học (Photolithography) chính là “trái tim” của ngành công nghiệp bán dẫn. Từ những bước khởi đầu với đèn thủy ngân đến công nghệ EUV tiên tiến, photolithography đã liên tục phá vỡ giới hạn vật lý để cho ra đời những con chip ngày càng mạnh mẽ, nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng hơn.
Trong bối cảnh nhu cầu về trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, và Internet vạn vật (IoT) ngày càng gia tăng, photolithography sẽ tiếp tục đóng vai trò tiên phong, quyết định tốc độ phát triển của toàn bộ ngành công nghệ.
Dù còn nhiều thách thức về chi phí và kỹ thuật, song sự phát triển của photolithography – đặc biệt với EUV High-NA – hứa hẹn mở ra kỷ nguyên mới cho bán dẫn, đưa loài người tiến gần hơn tới giới hạn nguyên tử trong thiết kế vi mạch.

